Chất dẻo nhiệt rắn và chất dẻo VERSIFYTM, là một polime đồng trung hợp của propylene-ethylene dạng atatic. Phân bố trọng lượng phân tử hẹp nhưng phân bố kết tinh rộng giúp tăng khả năng xử lí ở nhiệt độ cao. 

Ưu điểm của VERSIFYTM:

  • Cảm giác mềm mại, đàn hồi và linh hoạt
  • Tính chất quang học tuyệt vời và khả năng chịu nhiệt tốt
  • Nhiệt độ bít kín ban đầu và khả năng bít kín thấp
  • Khả năng tải chất độn cao đặc biệt
  • Khả năng tương thích và bám dính với polyolefin tuyệt vời
  • Dễ sản xuất.
  • FDA  phê duyệt.

Ứng dụng :

  • Films và đóng gói
  • Sản phẩm tiêu thụ
  • Hợp chất mềm
  • Mạ ép đùn
  • Vật liệu bịt kín (seal)

Polymer Type: Plastomers and Elastomers

Selection Guide
GradeTDSDensity, g/cm3Melt Index, g/10 min (2.16kg, 190°C)Tensile Strength at Break, MPaDurometer Hardness (Shore A)Durometer Hardness (Shore D)Crystallinity, %Haze, %Glass Transition Temperature, °CVicat Softening Point, °CFlexural Modulus, psiTensile Stress at Break, psiTensile Elongation at Break, %
VERSIFY™ 2300
0.867219883013.76-283590002962738
VERSIFY™ 2400
0.86326792611.75.1-30<3060002563812
VERSIFY™ 3300
0.867820852816.44-293480002796816
VERSIFY™ 4301
0.868253842915.52.2-283380002313900