ENGAGETM Polyolefin Elastomers (POEs) là 1 mạch chính polyethylene tổng hợp để tạo polime đồng trùng hợp ngẫu nhiên với ethylene octene hay ethylene butene. POEs được thiết kế để cải thiện khả năng chịu tác động, độ bền nóng chảy và khả năng xử lí tổng thể. POEs có nhiều loại đáp ứng hầu hết các nhu cầu cao về hiệu suất và khả năng xử lí. Nó có thể được sử dụng với các vật liệu olefin như polyethylene and polypropylene.

Ưu điểm của ENGAGETM:

  • Tính chất vật lí vượt trội bao gồm tính kháng va đạp, độ đàn hồi, độ dai và tính dễ uốn ở nhiệt độ thấp.
  • Trọng lượng riêng thấp, nhẹ
  • Dễ tạo màu, tái chế trong quá trình sản xuất
  • Dễ phối trộn, tạo hình và xử lí trên thiết bị nhựa hay cao su.
  • Khả năng tiếp nhận chất độn gia cường tốt
  • Độ bền nóng chảy và khả năng xử lí cao.
  • Phê duyệt sử dụng bởi FDA.

Ứng dụng :

  • Phụ tùng ô tô
  • Bộ phận gia dụng
  • Sản phẩm gia dụng
  • Sản phẩm tiêu dùng
  • Sản phẩm bao bì
  • Bọt và giày dép.
  • Masterbatch và hợp chất
Selection Guide
GradeTDSDensity, g/cm3Melt Index, g/10 min (2.16kg, 190°C)DSC Melting Peak, °CDurometer Hardness (Shore A)Durometer Hardness (Shore D)Mooney Viscisity, MU (ML 1+4 at 121°C)Glass Transition Temperature, °CHaze, %2% Secant Flexural Modulus, MPaUltimate Tensile Strength, MPaUltimate Tensile Elongation, %Total Crystallinity, %
ENGAGE™ 7387 0.87<0.550662254-525611.59.1>60016
ENGAGE™ 7447 0.86553564127-53N.D.7.62.4>60013
ENGAGE™ 7457 0.8623.64050129-56N.D.4.71.8>60012
ENGAGE™ 7467 0.8621.234521219-58N.D.42>60012
ENGAGE™ 8003 0.885177843123-461032.618.2>60025
ENGAGE™ 8100 0.87160732224-52913.19.5>60018
ENGAGE™ 8137 0.864135663134-5537.32.4>60013
ENGAGE™ 8150 0.8680.555702033-52414.49.5>60016
ENGAGE™ 8180 0.8630.547631637-5527.76.3>60016
ENGAGE™ 8200 0.8755966178-53210.85.7>60019
ENGAGE™ 8207 0.8755966178-53210.85.7>60019
ENGAGE™ 8407 0.87306572202-54510.52.8>60021
ENGAGE™ 8411 0.88187681273-50820.57.3>60024
ENGAGE™ 8450 0.902397904310-322378.322.4>60029
ENGAGE™ 8480 0.902199894220-311781.524.8>60033
ENGAGE™ 8540 0.9081104904720-3256107.827.9>60034
ENGAGE™ 8842 0.857154541125-58N.D.43>60013